RỐI LOẠN TRẦM CẢM

Rối loạn trầm cảm không chỉ đơn thuần là cảm giác buồn bã hay mệt mỏi thoáng qua mà còn là một rối loạn tâm lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến cảm xúc, suy nghĩ và hành vi. Trầm cảm không chỉ khiến người bệnh mất đi niềm vui trong cuộc sống mà còn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như ủ rũ kéo dài, buồn bã,... thậm chí là tự tử nếu không được điều trị kịp thời. Vậy rối loạn trầm cảm là gì? Nguyên nhân và triệu chứng của nó ra sao? Làm thế nào để điều trị trầm cảm hiệu quả? Hãy cùng Tâm Trí Thành tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Rối loạn trầm cảm là gì?

Rối loạn trầm cảm, hay còn gọi là trầm cảm lâm sàng, là một tình trạng tâm lý kéo dài, đặc trưng bởi cảm giác buồn bã, tuyệt vọng và mất hứng thú với các hoạt động hàng ngày. Đây là một vấn đề sức khỏe tâm thần phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 280 triệu người đang sống chung với trầm cảm, và con số này đang ngày càng tăng lên (WHO, 2021). Trầm cảm là một trong những nguyên nhân hàng đầu làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Không giống như những cảm xúc tiêu cực tạm thời, rối loạn trầm cảm ảnh hưởng sâu sắc và kéo dài đến mức làm thay đổi cách mà một người suy nghĩ, cảm nhận và đối xử với mọi người xung quanh. Trầm cảm không chỉ đơn thuần là một vấn đề về tâm trạng mà còn là một rối loạn toàn diện, có thể tác động đến sức khỏe thể chất và tinh thần.

2. Nguyên nhân của rối loạn trầm cảm

Trầm cảm là kết quả của sự kết hợp phức tạp giữa các yếu tố sinh học, di truyền, tâm lý và môi trường. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất:

- Yếu tố sinh học: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, norepinephrine và dopamine có liên quan mật thiết đến trầm cảm (Kendler et al., 2006). Những chất này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng, cảm xúc và hành vi. Khi mức độ của các chất này giảm, khả năng đối phó với stress của cơ thể cũng suy giảm, dẫn đến trầm cảm.

- Di truyền: Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguy cơ mắc trầm cảm. Nếu có người thân như cha mẹ hoặc anh chị em mắc trầm cảm, nguy cơ bạn mắc phải cũng cao hơn nhiều (Sullivan et al., 2000). Tuy nhiên, yếu tố di truyền không phải là yếu tố quyết định duy nhất; môi trường và trải nghiệm cá nhân cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển của trầm cảm.

- Yếu tố tâm lý: Những trải nghiệm đau thương, căng thẳng, mất mát như mất người thân, thất bại trong công việc, ly hôn hoặc gặp phải các vấn đề khó khăn trong cuộc sống là những yếu tố kích hoạt trầm cảm phổ biến. Nghiên cứu của Brown và Harris (1978) cho thấy những người trải qua các biến cố tiêu cực có nguy cơ mắc trầm cảm cao gấp đôi so với người bình thường.

- Môi trường sống: Áp lực từ cuộc sống hiện đại, công việc căng thẳng, khủng hoảng tài chính hoặc mối quan hệ cá nhân không lành mạnh đều có thể gây ra trầm cảm. Nghiên cứu của Hammen (2005) cho thấy những người sống trong môi trường căng thẳng có nguy cơ mắc trầm cảm cao hơn đáng kể.

- Mất cân bằng hormone: Những thay đổi về hormone, đặc biệt là ở phụ nữ trong các giai đoạn như mang thai, sau sinh, hoặc mãn kinh, có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm. Đây là lý do trầm cảm sau sinh trở nên phổ biến ở nhiều bà mẹ trẻ.

- Rối loạn sức khỏe tâm thần khác: Những người mắc các rối loạn tâm lý khác như lo âu, rối loạn ăn uống, hoặc PTSD (rối loạn căng thẳng sau sang chấn) cũng có nguy cơ cao phát triển trầm cảm.

3. Triệu chứng của rối loạn trầm cảm

3.1. 3 triệu chứng đặc trưng

  • Khí sắc trầm: nét mặt buồn rầu, ủ rũ, nặng nề…
  • Mất hoặc giảm sự quan tâm, thích thú, người bệnh không quan tâm đến mọi người, mọi việc xung quanh,  không còn các ham thích, kể cả vui chơi giải trí và sinh hoạt xã hội.
  • Mất hoặc giảm năng lượng, giảm hoạt động, mệt mỏi, người bệnh có cảm giác không còn sức lực, thường ngồi hoặc nằm một chỗ.

3.2. 7 triệu chứng phổ biến

  • Giảm sút sự tập trung và sự chú ý: Trầm cảm làm giảm khả năng tập trung, ghi nhớ và giải quyết vấn đề, khiến người bệnh gặp khó khăn trong công việc và học tập.
  • Giảm sút tính tự trọng và lòng tự tin: Các nghiên cứu chỉ ra rằng giảm tự trọng có thể dẫn đến một vòng luẩn quẩn của sự tự chỉ trích, từ đó làm tăng mức độ trầm cảm (Orth et al., 2016).
  • Tự cho mình có tội, bị khuyết điểm, không xứng đáng: Người bệnh thường cảm thấy mình là gánh nặng cho gia đình và bạn bè, hoặc tự trách mình về những điều không thể kiểm soát.
  • Nhìn tương lai ảm đạm, bi quan, đen tối: Người mắc trầm cảm thường có xu hướng nhìn về tương lai với một cái nhìn bi quan và ảm đạm. Họ cảm thấy mọi thứ trước mắt đều vô vọng, không có lối thoát và cuộc sống chỉ toàn những khó khăn, thất bại. Triệu chứng này được gọi là “tư duy tiêu cực về tương lai”, một phần của bộ ba tiêu cực trong trầm cảm bao gồm suy nghĩ tiêu cực về bản thân, thế giới, và tương lai (Beck, 1967).
  • Có ý tưởng, hành vi tự hủy hoại hoặc tự sát: Trong những trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể suy nghĩ đến cái chết hoặc tự tử như một cách để chấm dứt đau khổ. Đây là dấu hiệu nguy hiểm cần sự can thiệp ngay lập tức từ gia đình và chuyên gia y tế.
  • Rối loạn giấc ngủ (ngủ không sâu, nhiều ác mộng): Trầm cảm có thể gây ra mất ngủ, ngủ quá nhiều hoặc giấc ngủ không ngon. Nghiên cứu của Benca et al. (1992) chỉ ra rằng rối loạn giấc ngủ là một yếu tố chính trong trầm cảm.
  • Ăn ít ngon miệng, hay chán ăn: Trầm cảm có thể làm thay đổi thói quen ăn uống của người bệnh, dẫn đến giảm hoặc tăng cân đột ngột. Một số người ăn nhiều hơn khi cảm thấy buồn bã, trong khi những người khác lại mất cảm giác thèm ăn.

4. Chẩn đoán rối loạn trầm cảm

Rối loạn trầm cảm có 4 mức độ khác nhau, tương ứng với 4 tiêu chuẩn định hướng chẩn đoán.

4.1. Trầm cảm mức độ nhẹ

  • Người bệnh có 2/3 triệu chứng đặc trưng và
  • Có ít nhất 3/7 triệu chứng phổ biến khác của trầm cảm;
  • Thời gian tồn tại của các triệu chứng phải ít nhất là 2 tuần.

4.2. Trầm cảm vừa

  • Có ít nhất 2/7 triệu chứng phổ biến khác của trầm cảm
  • Người bệnh có 2/3 triệu chứng đặc trưng 
  • Thời gian tồn tại của các triệu chứng phải ít nhất là 2 tuần.

4.3. Trầm cảm mức độ nặng không có triệu chứng loạn thần

  • Không có các triệu chứng loạn thần (hoang tưởng, ảo giác) kèm theo
  • Người bệnh có 3/3 triệu chứng đặc trưng 
  • Có ít nhất 4/7 triệu chứng phổ biến khác của trầm cảm
  • Các triệu chứng tồn tại phải ít nhất là 2 tuần.

4.4. Trầm cảm mức độ nặng có triệu chứng loạn thần

  • Có ít nhất 4/7 triệu chứng phổ biến của trầm cảm
  • Người bệnh có 3/3 triệu chứng đặc trưng 
  • Các triệu chứng tồn tại kéo dài phải ít nhất là 2 tuần

5. Cách điều trị rối loạn trầm cảm hiệu quả

Điều trị trầm cảm cần sự kết hợp giữa các phương pháp điều trị tâm lý và thay đổi lối sống. Dưới đây là những phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả:

- Tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia: Đội ngũ chuyên gia trị liệu tâm lý của Tâm Trí Thành sử dụng đa dạng các liệu pháp trị liệu phù hợp với mỗi người bệnh để lấy lại trạng thái tâm lý cân bằng cho người bệnh.

- Xây dựng lối sống lành mạnh: Tập thể dục thường xuyên không chỉ giúp cải thiện sức khỏe thể chất mà còn nâng cao sức khỏe tinh thần. Nghiên cứu của Mammen và Faulkner (2013) chỉ ra rằng tập thể dục có tác dụng giảm các triệu chứng trầm cảm, cải thiện tâm trạng và tăng cường năng lượng.

- Kết nối xã hội: Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các mối quan hệ xã hội có vai trò quan trọng trong việc vượt qua trầm cảm. Theo Thoits (2011), người có mối quan hệ xã hội tốt sẽ có khả năng đối phó với căng thẳng tốt hơn, giảm nguy cơ mắc trầm cảm.

- Tự chăm sóc bản thân: Dành thời gian cho những sở thích cá nhân, học cách yêu thương và chấp nhận bản thân là cách tốt nhất để vượt qua trầm cảm. Các hoạt động như viết nhật ký, đi dạo, hoặc làm những điều mình thích giúp cải thiện tâm trạng và giảm căng thẳng.

- Thực hành các kỹ thuật thư giãn: Thiền, yoga, và các bài tập hít thở.

Kết luận

Rối loạn trầm cảm là một tình trạng nghiêm trọng nhưng có thể vượt qua được với sự hỗ trợ phù hợp. Hãy đến với Tâm Trí Thành để chúng tôi giúp bạn chăm sóc sức khỏe tinh thần của bản thân để từng bước thoát khỏi bóng tối trầm cảm